Có 3 kết quả:

日蚀 rì shí ㄖˋ ㄕˊ日蝕 rì shí ㄖˋ ㄕˊ日食 rì shí ㄖˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển phổ thông

hiện tượng nhật thực (Mặt Trời bị Mặt Trăng che khuất)

Từ điển Trung-Anh

variant of 日食[ri4 shi2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hiện tượng nhật thực (Mặt Trời bị Mặt Trăng che khuất)

Từ điển Trung-Anh

variant of 日食[ri4 shi2]

Bình luận 0

rì shí ㄖˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

solar eclipse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0